Đặc biệt, tại các khu vực có khí hậu nhiệt đới như Bến Cát – nơi có nhiệt độ cao vào mùa khô, việc lắp đặt mái tôn chống nóng không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Cơ Khí Lộc Phát, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công mái tôn chống nóng tại Bến Cát, đã và đang là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng tại Bến Cát và các khu vực lân cận.
Bến Cát là một huyện thuộc tỉnh Bình Dương, hiện đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ về cả dân cư lẫn công nghiệp. Nơi đây có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, và nhiệt độ trung bình có thể lên đến 35°C hoặc cao hơn vào mùa hè. Với môi trường này, các công trình xây dựng ở Bến Cát dễ gặp phải vấn đề nóng bức, khó chịu do nhiệt độ hấp thụ từ mái tôn, khiến cho không gian trong nhà trở nên oi bức, gây khó khăn cho việc sinh hoạt và làm việc.
Với nhu cầu bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi cái nóng gay gắt, mái tôn chống nóng đã trở thành giải pháp được ưa chuộng tại Bến Cát. Đặc biệt, đối với những công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà kho hay các công trình công nghiệp, mái tôn không chỉ giúp làm giảm nhiệt độ trong không gian, mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các thiết bị làm mát như quạt, máy lạnh.
Mái tôn chống nóng hoạt động theo cơ chế phản xạ nhiệt, ngăn nhiệt từ ánh sáng mặt trời thâm nhập vào trong công trình, đồng thời giúp duy trì một nhiệt độ ổn định và mát mẻ, dễ chịu cho không gian bên trong.
Cơ Khí Lộc Phát sử dụng các loại mái tôn cao cấp với nhiều tính năng vượt trội, bao gồm:
Ngoài ra, các sản phẩm tôn mà Cơ Khí Lộc Phát sử dụng đều được chọn lựa từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, BlueScope, Đông Á, đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài.
Quy trình thi công mái tôn chống nóng tại Cơ Khí Lộc Phát luôn đảm bảo các bước rõ ràng, chuẩn mực:
Mái tôn chống nóng của Cơ Khí Lộc Phát không chỉ giúp công trình giảm nhiệt độ mà còn giảm chi phí điện năng khi không phải sử dụng quá nhiều quạt hay điều hòa. Hơn nữa, mái tôn chất lượng cao giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động của thời tiết, như mưa lớn hay gió mạnh, kéo dài tuổi thọ cho công trình.
Cơ Khí Lộc Phát là một trong những công ty hàng đầu tại Bình Dương trong lĩnh vực thi công mái tôn chống nóng. Với hơn 10 năm hoạt động trong ngành, Cơ Khí Lộc Phát chuyên cung cấp các dịch vụ thi công mái tôn cách nhiệt, mái tôn chống nóng cho nhiều loại công trình, từ nhà ở, biệt thự cho đến nhà xưởng, kho bãi.
Công ty tự hào sở hữu đội ngũ kỹ sư, thợ thi công tay nghề cao và giàu kinh nghiệm, luôn đảm bảo chất lượng thi công theo đúng tiến độ và tiêu chuẩn kỹ thuật. Hơn nữa, Cơ Khí Lộc Phát cam kết cung cấp các sản phẩm vật liệu mái tôn chống nóng chất lượng cao, giúp công trình của bạn luôn bền vững và tiết kiệm chi phí sử dụng năng lượng.
Cơ Khí Lộc Phát cung cấp dịch vụ thi công mái tôn chống nóng cho nhiều loại công trình, bao gồm:
Cơ Khí Thành Nhân cung cấp bảng giá thi công mái tôn chống nóng với các thông tin chi tiết về vật liệu và giá cả, giúp quý khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp cho công trình của mình. Dưới đây là báo giá tham khảo:
STT | Loại mái | Mô tả vật liệu sử dụng | Đơn giá (VNĐ/m2) |
1 | Nhà khung thép mái tôn 2 tầng | – Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm | 290.000 |
– Vỉ kèo V40xV40 | |||
– Xà gồ thép hộp 25x50x1.1mm mạ kẽm | |||
– Mái tôn chống nóng dày 0.4mm | |||
2 | Nhà khung thép mái tôn 2 tầng | – Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm | 310.000 |
– Vỉ kèo V50xV50 | |||
– Xà gồ thép hộp 25x50x1.1mm mạ kẽm | |||
– Tôn chống nóng dày 0.5mm | |||
3 | Nhà khung thép mái tôn 3 tầng | – Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm | 390.000 |
– Vỉ kèo V40xV40 | |||
– Xà gồ thép hộp 25x50x1.1mm mạ kẽm | |||
– Tôn chống nóng dày 0.4mm | |||
4 | Nhà khung thép mái tôn 3 tầng | – Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm | 410.000 |
– Vỉ kèo V50xV50 | |||
– Xà gồ thép hộp 25x50x1.1mm mạ kẽm | |||
– Tôn chống nóng dày 0.5mm | |||
5 | Mái tấm lợp thông minh | – Tấm lợp thông minh | 390.000 |
– Nhựa lấy sáng |
Lưu ý:
STT | Loại tôn chống nóng | Đơn giá nhân công và vật tư (VNĐ/m2) | |
1 | Tôn Việt Nhật | Dày 0.4 mm | 290.000 |
Dày 0.45 mm | 300.000 | ||
Dày 0.5 mm | 310.000 | ||
2 | Tôn Hoa Sen | Dày 0.4 mm | 310.000 |
Dày 0.45 mm | 340.000 | ||
Dày 0.5 mm | 350.000 | ||
3 | Tôn Đông Á | Dày 0.4 mm | 320.000 |
Dày 0.45 mm | 340.000 | ||
Dày 0.5 mm | 360.000 |
Lưu ý:
Để nhận báo giá chi tiết và chính xác cho công trình của bạn, cũng như được tư vấn về giải pháp phù hợp, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 0333 023 099. Cơ Khí Lộc Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp dịch vụ tốt nhất cho bạn.